--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nũng nịu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nũng nịu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nũng nịu
+ verb
to coddle oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nũng nịu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nũng nịu"
:
nâng niu
nhũng nhiễu
những như
nung nấu
nũng nịu
nưng niu
nựng nịu
nương náu
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
nũng nịu
:
to coddle oneself
+
phụ tử
:
(từ cũ) Father and sonTình phụ tửLove between father and son.
+
generosity
:
sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồngto show generosity in dealing with a defeated enemy khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận
+
class mastigophora
:
giống class flagellata
+
norwegian
:
(thuộc) Na-uy